Từ "gà pha" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại gà lai giống, tức là gà được sinh ra từ sự phối giống giữa hai giống gà khác nhau. Ví dụ, gà pha có thể là kết quả của việc lai giữa gà nòi và gà công nghiệp. Mục đích của việc lai giống này thường là để tạo ra những con gà có đặc điểm tốt hơn, chẳng hạn như chất lượng thịt, khả năng sinh sản, hoặc sức đề kháng.
Cách sử dụng từ "gà pha":
"Nhà tôi nuôi một số con gà pha, chúng rất khỏe và thịt ngon."
"Gà pha thường có tốc độ lớn nhanh hơn so với gà thuần chủng."
"Việc lai giống gà pha giữa gà lông màu và gà trắng đã tạo ra một giống gà mới có nhiều đặc tính ưu việt."
"Trong ngành chăn nuôi, gà pha được coi là một lựa chọn thông minh để tăng hiệu quả sản xuất."
Biến thể và từ liên quan:
Gà nòi: Là giống gà được nuôi chủ yếu để thi đấu, thường có sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
Gà công nghiệp: Là giống gà được nuôi để sản xuất trứng hoặc thịt với quy mô lớn.
Gà thuần chủng: Là giống gà không bị lai tạp, có các đặc điểm di truyền ổn định.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Gà lai: Cũng có nghĩa là gà được sinh ra từ sự phối giống giữa hai giống khác nhau.
Gà giống: Thường chỉ những con gà được chọn để sinh sản, không nhất thiết phải là gà pha.
Chú ý:
Khi nói đến "gà pha", người nghe cần phân biệt giữa việc nuôi gà pha để lấy thịt hay để lấy trứng, vì mỗi loại sẽ có những đặc điểm khác nhau về hình dáng, trọng lượng và cách chăm sóc.