Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gà pha

Academic
Friendly

Từ "gà pha" trong tiếng Việt có nghĩamột loại lai giống, tức là được sinh ra từ sự phối giống giữa hai giống khác nhau. dụ, gà pha có thể kết quả của việc lai giữa gà nòi công nghiệp. Mục đích của việc lai giống này thường để tạo ra những con đặc điểm tốt hơn, chẳng hạn như chất lượng thịt, khả năng sinh sản, hoặc sức đề kháng.

Cách sử dụng từ "gà pha":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Nhà tôi nuôi một số con gà pha, chúng rất khỏe thịt ngon."
    • "Gà pha thường tốc độ lớn nhanh hơn so với thuần chủng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Việc lai giống gà pha giữa lông màu trắng đã tạo ra một giống mới nhiều đặc tính ưu việt."
    • "Trong ngành chăn nuôi, gà pha được coi một lựa chọn thông minh để tăng hiệu quả sản xuất."
Biến thể từ liên quan:
  • Gà nòi: giống được nuôi chủ yếu để thi đấu, thường sức mạnh sự nhanh nhẹn.
  • công nghiệp: giống được nuôi để sản xuất trứng hoặc thịt với quy mô lớn.
  • thuần chủng: giống không bị lai tạp, các đặc điểm di truyền ổn định.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • lai: Cũng có nghĩa được sinh ra từ sự phối giống giữa hai giống khác nhau.
  • giống: Thường chỉ những con được chọn để sinh sản, không nhất thiết phải gà pha.
Chú ý:

Khi nói đến "gà pha", người nghe cần phân biệt giữa việc nuôi gà pha để lấy thịt hay để lấy trứng, mỗi loại sẽ những đặc điểm khác nhau về hình dáng, trọng lượng cách chăm sóc.

  1. Thứ lai giống.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gà pha"